phản đối
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phản đối+ verb
- to object, oppose, to be against
- biện pháp này gây ra nhiều sự phản đối
protests were raised against this measure
- biện pháp này gây ra nhiều sự phản đối
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phản đối"
- Những từ có chứa "phản đối" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 635