--

phản đối

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phản đối

+ verb  

  • to object, oppose, to be against
    • biện pháp này gây ra nhiều sự phản đối
      protests were raised against this measure
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phản đối"
Lượt xem: 566